Hợp đồng thử việc: Những quyền lợi công nhân cần nắm rõ
Với nhiều công nhân, thử việc là giai đoạn đầu tiên khi bước chân vào một công ty mới. Thế nhưng, không ít trường hợp bị lợi dụng dưới danh nghĩa “thử việc” để làm việc không lương, kéo dài thời gian, hoặc không được ký hợp đồng chính thức dù đã hoàn thành công việc tốt. Vậy công nhân cần biết những quyền lợi gì để tránh thiệt thòi?
1. Hợp đồng thử việc là gì và có bắt buộc phải ký không?
Theo Điều 24 Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp có thể thỏa thuận thử việc với người lao động trước khi ký hợp đồng chính thức. Hai bên cần ký hợp đồng thử việc bằng văn bản, trong đó ghi rõ: công việc, địa điểm làm việc, thời gian, mức lương, thời gian trả lương, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.
Trường hợp người lao động làm việc theo hợp đồng dưới 1 tháng, thì không bắt buộc phải ký hợp đồng thử việc.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp không ký hợp đồng thử việc, nhưng vẫn yêu cầu công nhân làm việc, thì mặc nhiên được xem là đang có hợp đồng lao động chính thức, và người lao động phải được hưởng đầy đủ quyền lợi như nhân viên chính thức.
2. Thời gian thử việc tối đa cho từng nhóm công việc
Không phải ai cũng được thử việc bao lâu tùy ý. Pháp luật quy định rõ giới hạn thời gian thử việc, nhằm tránh việc doanh nghiệp kéo dài để giảm chi phí.
Cụ thể:
- Tối đa 60 ngày: với công việc cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao;
- Tối đa 30 ngày: với công việc yêu cầu trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ;
- Tối đa 6 ngày làm việc: với lao động phổ thông.
Như vậy, công nhân phổ thông chỉ được thử việc tối đa 6 ngày. Nếu doanh nghiệp yêu cầu thử việc 1–2 tháng là trái quy định pháp luật.
3. Mức lương trong thời gian thử việc
Một trong những quyền lợi quan trọng mà người lao động cần nắm là mức lương thử việc.
- Theo luật, người lao động trong thời gian thử việc phải được trả ít nhất 85% mức lương của công việc đó.
- Doanh nghiệp không được phép “thử việc không lương” hoặc trả quá thấp so với quy định.
Ví dụ: Nếu mức lương chính thức cho công việc là 8 triệu đồng/tháng, thì trong thời gian thử việc, mức lương tối thiểu phải là 6,8 triệu đồng/tháng. Bên cạnh đó, tiền lương thử việc phải được trả đủ và đúng hạn, giống như lương chính thức, không được giữ lại hoặc trì hoãn.
4. Chấm dứt hợp đồng thử việc như thế nào?
Trong thời gian thử việc, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước và không phải bồi thường.
Tuy nhiên, khi kết thúc thời gian thử việc, doanh nghiệp phải:
- Thông báo kết quả thử việc cho người lao động;
- Nếu đạt yêu cầu → ký hợp đồng lao động chính thức;
- Nếu không đạt yêu cầu → chấm dứt thử việc bằng thông báo hoặc văn bản, đồng thời thanh toán đủ lương và quyền lợi đến thời điểm nghỉ.
Nếu doanh nghiệp không ký hợp đồng chính thức nhưng vẫn để công nhân tiếp tục làm việc, thì hợp đồng đó mặc nhiên trở thành hợp đồng lao động chính thức. Người lao động sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi về BHXH, BHYT, lương, thưởng và chế độ khác.
5. Các quyền lợi khác công nhân cần biết trong thời gian thử việc
Ngoài lương, công nhân cũng cần lưu ý một số quyền lợi khác:
- Nếu hợp đồng thử việc gộp chung trong hợp đồng lao động chính thức, doanh nghiệp phải đóng BHXH, BHYT và BHTN cho người lao động ngay từ ngày đầu tiên.
- Trong trường hợp chỉ ký hợp đồng thử việc riêng, doanh nghiệp chưa bắt buộc đóng bảo hiểm xã hội, nhưng vẫn phải trả lương đầy đủ.
- Người lao động có quyền khiếu nại, tố cáo nếu bị ép thử việc quá thời hạn hoặc trả lương không đúng quy định.
6. Dấu hiệu cho thấy bạn đang bị lợi dụng trong giai đoạn thử việc
- Doanh nghiệp không ký hợp đồng bằng văn bản, chỉ hứa miệng.
- Kéo dài thử việc nhiều lần hoặc đổi tên công việc để thử lại.
- Không trả lương hoặc chỉ trả một phần nhỏ, viện lý do “chưa đạt yêu cầu”.
- Sau khi kết thúc thử việc, không ký hợp đồng chính thức, nhưng vẫn yêu cầu tiếp tục làm việc.
Nếu gặp những trường hợp trên, công nhân có thể liên hệ Phòng Lao động – Thương binh & Xã hội hoặc Thanh tra lao động địa phương để được hỗ trợ bảo vệ quyền lợi.
Kết luận: Thử việc là giai đoạn quan trọng, nhưng cũng là kẽ hở dễ bị lợi dụng nếu người lao động không hiểu rõ quyền của mình.
Công nhân cần nhớ: Nắm chắc những quy định này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh rơi vào tình trạng “làm không công” vì thiếu hiểu biết.
0 Nhận xét