Cách tính trợ cấp thôi việc và khi nào được nhận?
Khi nghỉ việc, ngoài việc chốt sổ bảo hiểm và thanh toán lương, nhiều công nhân thắc mắc liệu mình có được nhận trợ cấp thôi việc hay không, cách tính khoản này ra sao và doanh nghiệp phải trả vào thời điểm nào. Đây là một trong những quyền lợi được quy định rõ trong Bộ luật Lao động, nhằm giúp người lao động có khoản hỗ trợ khi chấm dứt quan hệ lao động. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết điều kiện, cách tính và quy trình nhận trợ cấp thôi việc mới nhất năm 2025.
1. Trợ cấp thôi việc là gì?
Trợ cấp thôi việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động có trách nhiệm chi trả cho người lao động khi họ làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên và chấm dứt hợp đồng hợp pháp. Khoản trợ cấp này thể hiện sự ghi nhận và chia sẻ của doanh nghiệp đối với quá trình cống hiến của người lao động, giúp họ ổn định cuộc sống trong giai đoạn chuyển việc.
2. Điều kiện để được nhận trợ cấp thôi việc
Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019, người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên cho người sử dụng lao động.
- Chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp, bao gồm: hết hạn hợp đồng, hai bên thỏa thuận chấm dứt, người lao động đơn phương chấm dứt đúng quy định, hoặc người sử dụng lao động chấm dứt vì lý do khách quan (thay đổi cơ cấu, sáp nhập, giải thể, v.v…).
- Không đủ điều kiện hưởng lương hưu theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội.
Lưu ý: Thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) không được tính vào thời gian tính trợ cấp thôi việc.
3. Những trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc
Không phải ai nghỉ việc cũng được nhận khoản này. Theo quy định, các trường hợp sau sẽ không được hưởng trợ cấp thôi việc:
- Người lao động bị kỷ luật sa thải.
- Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật (nghỉ ngang, bỏ việc không báo trước đúng hạn).
- Toàn bộ thời gian làm việc đã được tính hưởng trợ cấp mất việc hoặc đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ.
4. Cách tính trợ cấp thôi việc mới nhất năm 2025
Công thức tính được quy định rõ trong Bộ luật Lao động như sau:
Trợ cấp thôi việc = 1/2 tháng tiền lương × Số năm làm việc để tính trợ cấp thôi việc
Trong đó:
- Tiền lương: là mức bình quân tiền lương theo hợp đồng lao động của 06 tháng liền kề trước khi nghỉ việc.
- Thời gian làm việc để tính trợ cấp thôi việc = Tổng thời gian thực tế làm việc tại doanh nghiệp trừ đi thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp (nếu có).
- Thời gian làm việc được làm tròn như sau: Dưới 6 tháng → tính là 0,5 năm; Từ 6 tháng trở lên → tính là 1 năm.
Ví dụ thực tế:
Anh A làm việc tại công ty X từ tháng 1/2016 đến tháng 1/2024, trong đó từ năm 2018 đến 2024 có đóng bảo hiểm thất nghiệp. Mức lương bình quân 6 tháng cuối là 10 triệu đồng/tháng.
→ Thời gian được tính trợ cấp thôi việc = 2 năm (2016–2018).
→ Trợ cấp thôi việc = ½ × 10.000.000 × 2 = 10.000.000 đồng.
5. Thời hạn và trách nhiệm chi trả
Doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán trợ cấp thôi việc trong vòng 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng. Trong một số trường hợp đặc biệt như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, thay đổi cơ cấu sản xuất hoặc giải thể, thời hạn này có thể kéo dài tối đa 30 ngày.
Nếu doanh nghiệp chậm chi trả hoặc cố tình không chi trả, người lao động có quyền:
- Gửi đơn khiếu nại đến ban lãnh đạo hoặc công đoàn cơ sở.
- Nếu không được giải quyết, có thể khiếu nại đến Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân để bảo vệ quyền lợi.
6. Hồ sơ người lao động cần chuẩn bị
Để nhận được trợ cấp thôi việc, người lao động nên chuẩn bị:
- Hợp đồng lao động (bản gốc hoặc bản sao).
- Quyết định thôi việc hoặc biên bản chấm dứt hợp đồng.
- Sổ bảo hiểm xã hội (để chứng minh thời gian đã đóng BHTN).
- Giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) để làm thủ tục nhận tiền.
Việc lưu giữ đầy đủ hồ sơ, hợp đồng và chứng từ làm việc sẽ giúp quá trình giải quyết nhanh chóng, tránh tranh chấp.
Lưu ý quan trọng cho công nhân khi nghỉ việc:
- Nên thông báo nghỉ việc đúng thời hạn theo quy định trong hợp đồng để được hưởng đầy đủ quyền lợi.
- Yêu cầu doanh nghiệp chốt sổ bảo hiểm và thanh toán các khoản trợ cấp (nếu có) trước khi nghỉ hẳn.
- Giữ lại toàn bộ giấy tờ, chứng từ làm việc để làm căn cứ khi cần khiếu nại.
Kết luận:
Hiểu rõ quy định về trợ cấp thôi việc sẽ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi chấm dứt hợp đồng. Đây là khoản tiền chính đáng, phản ánh quá trình cống hiến của công nhân cho doanh nghiệp. Vì vậy, trước khi nghỉ việc, hãy kiểm tra kỹ thời gian làm việc, hợp đồng và sổ bảo hiểm để đảm bảo nhận đúng, đủ quyền lợi.
0 Nhận xét